Review Đơn vị mmHg là gì? 1mmHg bằng bao nhiêu pa, mmHg, atm

Review Đơn vị mmHg là gì? 1mmHg bằng bao nhiêu pa, mmHg, atm là vấn đề trong nội dung hôm nay của chúng tôi. Theo dõi bài viết để biết nhé. Áp kế thủy ngân là đồng hồ đo áp suất chính xác đầu tiên; ngày nay chúng ít được sử dụng do độc tính của thủy ngân, độ nhạy của cột thủy ngân với nhiệt độ và trọng lực cục bộ và sự tiện lợi hơn của các thiết bị khác. Với độ chính xác cao, Thủy Ngân đã giúp cho con người dễ dàng hơn trong việc đo áp suất và áp dụng vào cuộc sống. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem Đơn vị mmHg là gì là gì? 1mmHg bằng bao nhiêu pa, mmHg, atm, … ? ở bài viết dưới đây nhé!

Thủy Ngân

I. Đơn vị mmHg là gì?

Milimét thủy ngân là một đơn vị đo áp suất, trước đây được định nghĩa là áp suất chính xác được tạo ra bởi một cột thủy ngân cao một nghìn milimet và hiện được xác định là chính xác 133.322387415 pascal. Nó được ký hiệu là mmHg hoặc mm Hg.

Mặc dù không phải là một đơn vị SI, nhưng với độ chính xác cực cao, milimet thủy ngân vẫn được sử dụng thường xuyên trong y học, khí tượng, hàng không và nhiều lĩnh vực khoa học khác. Tuy nhiên, Thủy Ngân là một nguyên tố khá độc hại nếu không biết sử dụng. Thủy ngân được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế, áp suất kế, huyết áp kế, van phao, công tắc thủy ngân, rơle thủy ngân, đèn huỳnh quang và các thiết bị khác, …

II. 1 mmHg bằng bao nhiêu?

1. Hệ mét

    • 1 mmHg = 1,33×10-4 MPa (Megapascal)
    • 1 mmHg = 1,33×10-3 Bar
    • 1 mmHg = 1,36×10-3 kgf/cm2
    • 1 mmHg = 0,13 kPa (Kilopascal)
    • 1 mmHg = 1,33 hPa (Hectopascal)
    • 1 mmHg = 1,33 Milibar
    • 1 mmHg = 13,6 kgf/m2
    • 1 mmHg = 133,32 Pa (Pascal)

Hệ mét

2. Hệ đo lường Anh/Mỹ

    • 1 mmHg = 1,93×10-5 ksi (Kilopound trên inch vuông)
    • 1 mmHg = 0,02 psi (Pound trên inch vuông)
    • 1 mmHg = 2,78 psf (Pound trên foot vuông )

Hệ đo lường Anh/Mỹ

3. Đơn vị Nước

    • 1 mmHg = 0,01 mH2O (Mét cột nước )
    • 1 mmHg = 1,36 cmH2O (Centimét cột nước)
    • 1 mmHg = 0,04 ftH20 (Chân nước)
    • 1 mmHg = 0,54 inH2O (Inch cột nước)

Đơn vị nước

4. Đơn vị áp suất

    • 1 mmHg = 1,32×10-3 Khí quyển vật lý (atm)
    • 1 mmHg = 1,36×10-3 Khí quyển kỹ thuật

Đơn vị áp suất

5. Đơn vị thủy ngân

    • 1 mmHg = 0,04 inHg (Inch cột thủy ngân)
    • 1 mmHg = 0,1 cmHg (Centimét cột thủy ngân)
    • 1 mmHg = 1 mmHg (Milimét cột thủy ngân )
    • 1 mmHg = 1 Torr

Đơn vị Thủy Ngân

III. Cách tính đơn vị mmHg bằng công cụ

1. Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm

ví dụ: bạn muốn đổi 2 mmHg sang Pa thì gõ ” 2 mmHg = Pa ” và bấm Enter

Dùng Google

Dùng Google

Bước 1: Truy cập vào trang Convert World

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển, bạn hãy lưu ý nhớ chọn đơn vị muốn chuyển đổi

Bước 1

Bước 1

Bấm dấu mũi tên để chuyển 1

Và đây là kết quả

Kết quả

Kết quả

Hy vọng với bài viết trên, bạn sẽ am hiểu hơn về đơn vị đo lường áp suất, thêm nhiều kiến thức bổ ích cho việc học tập cũng như công việc sau này của bạn. Chúc bạn thành công và đừng quên để lại ý kiến cũng như chia sẻ bài viết nếu nó hữu ích nhé. Xin chân thành cảm ơn!